Có 4 kết quả:
比划 bǐ hua ㄅㄧˇ • 比劃 bǐ hua ㄅㄧˇ • 比画 bǐ hua ㄅㄧˇ • 比畫 bǐ hua ㄅㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gesture
(2) to gesticulate
(3) to practice the moves of a martial art by imitating the teacher
(4) to fight
(5) to come to blows
(2) to gesticulate
(3) to practice the moves of a martial art by imitating the teacher
(4) to fight
(5) to come to blows
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gesture
(2) to gesticulate
(3) to practice the moves of a martial art by imitating the teacher
(4) to fight
(5) to come to blows
(2) to gesticulate
(3) to practice the moves of a martial art by imitating the teacher
(4) to fight
(5) to come to blows
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 比劃|比划[bi3 hua5]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 比劃|比划[bi3 hua5]
Bình luận 0